Characters remaining: 500/500
Translation

ri rỉ

Academic
Friendly

Từ "ri rỉ" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả âm thanh hoặc hành động của nước chảy ra từ từ, từng giọt một. Khi nghe từ này, bạn có thể tưởng tượng đến hình ảnh nước nhỏ giọt một cách nhẹ nhàng chậm rãi.

Giải thích
  • Định nghĩa: "Ri rỉ" một trạng từ, chỉ hành động nước thấm ra hoặc chảy ra từng giọt một, thường với âm thanh nhẹ nhàng. dụ: "nước ri rỉ qua tường" có nghĩanước từ bên ngoài thấm vào tường chảy ra từng giọt một.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau cơn mưa, nước ri rỉ từ mái nhà xuống."
    • Trong câu này, chúng ta thấy nước chảy từ mái nhà xuống từng giọt một sau khi mưa tạnh.
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi trời nắng, tôi có thể nghe thấy tiếng nước ri rỉ từ chiếc vòi nước hỏnggóc vườn."
    • đây, câu này không chỉ miêu tả âm thanh còn tạo ra hình ảnh về không gian xung quanh.
Biến thể từ liên quan
  • Biến thể: "ri rỉ" có thể được kết hợp với một số từ khác để tạo thành cụm từ như "nước ri rỉ", "tiếng ri rỉ".
  • Từ gần giống: "tí tách" cũng một từ miêu tả âm thanh của nước chảy, nhưng thường mang cảm giác nhẹ nhàng nhanh hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "nhỏ giọt" có thể coi từ đồng nghĩa, nhưng "nhỏ giọt" thường chỉ hành động không thể hiện âm thanh một cách rõ ràng như "ri rỉ".
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi dùng "ri rỉ", bạn nên chú ý rằng từ này thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả âm thanh hoặc sự chảy nước chậm rãi.
  • Cách dùng "ri rỉ" không chỉ giới hạnnước còn có thể dùng trong một số trường hợp mô tả âm thanh khác, nhưng thường vẫn liên quan đến sự chảy hay thấm.
Kết luận

Từ "ri rỉ" một từ miêu tả âm thanh rất thú vị trong tiếng Việt, không chỉ giúp bạn hình dung ra hình ảnh còn tạo cảm giác dễ chịu khi nghe.

  1. Nói nước thấm ra từng giọt một: Nước ri rỉ qua tường.

Similar Spellings

Words Containing "ri rỉ"

Comments and discussion on the word "ri rỉ"